Có 2 kết quả:

悶悶不樂 mèn mèn bù lè ㄇㄣˋ ㄇㄣˋ ㄅㄨˋ ㄌㄜˋ闷闷不乐 mèn mèn bù lè ㄇㄣˋ ㄇㄣˋ ㄅㄨˋ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) sulky
(3) moody
(4) unhappy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) sulky
(3) moody
(4) unhappy

Bình luận 0